Tôm Krill Nam Cực, 100% nguồn cung cấp Omega-3, sẽ đem lại cho thú cưng của bạn với những lợi ích đã được khoa học chứng minh. Theo các nghiên cứu mới nhất, Omega-3 từ tôm Krill được hấp thụ hiệu quả hơn so với từ dầu cá thông thường gấp 2,5 lần.
Nguồn cung cấp chính protein tốt nhất và dễ tiêu hóa – cá trắng, được biết đến là không gây dị ứng – hypoallergenic.
Cá tuyết Đại Tây Dương, cá tuyết méc-lang và cá tuyết đen có giá trị cho các đặc tính không gây dị ứng. Ngoài ra, loại cá trắng (White Fish) này có nhiều vitamin A và D, hơn các loại cá khác, rất cần thiết cho chó.
Chế độ ăn kiêng với các nguyên liệu không chứa thành phần Gluten giúp tránh các rối loạn tiêu hóa và phản ứng dị ứng.
Giàu Omega3 và Omega6: Các axit béo thiết yếu đặc biệt có giá trị giúp tăng cường hệ miễn dịch, duy trì chức năng não và tim mạch và giảm khả năng viêm nhiễm.
Thành phần chính: cá trắng 40%, bột khoai tây khô, đậu Hà Lan, khoai lang, mỡ gia cầm, bột củ cải đường, tôm Krill (tối thiểu 4%), dầu cá hồi, Dynamic Micronized Clinoptilolite (1%), hạt lanh, fructo-oligosaccharide (FOS), chiết xuất Yucca, trà xanh, cúc vạn thọ khô (nguồn cung cấp lutein).
Thành phần bổ sung/1 kg: Thành phần dinh dưỡng: vitamin A (3a672a) – 18000 IU, vitamin D3 (3a671) – 1500 IU, vitamin E (3a700) – 530 mg, axit folic (3a316) – 1 mg, biotin (3a880) – 1 mg, sắt (II) sulphate monohydrate (3b103) – 50 mg, calcium iodate anhydrous (3b202) – 1,5 mg, đồng (II) sulphate pentahydrate (3b405) – 5 mg, manganous sulphate monohydrate (3b503) – 20 mg kẽm sulphate monohydrate (3b605) – 115 mg, sodium selenite (3b801) – 0,1 mg. Thành phần công nghệ: chiết xuất hương thảo, chiết xuất Tocopherol từ dầu thực vật (1b306(i)).
Chỉ tiêu chất lượng: Độ ẩm 5,8%, protein thô 25%, dầu và chất béo thô 14%, tro thô 9,3%, chất xơ thô 4%, canxi 1,2%, phốt pho 0,9%, kali 0,6 %, natri 0,4%, axit béo Omega3 0,62%, axit béo Omega6 2,73%.
Hướng dẫn sử dụng: xem bảng sau.
Trọng lượng chó trưởng thành (kg) | Khẩu phần ăn (g/ngày) | |||||
Chó ít vận động
(<1h vận động/ngày) |
Chó hoạt động vừa phải
(1-3h vận động/ngày) |
Chó hoạt động nhiều
(3-6h vận động/ngày) |
||||
2 – 5 | 46 | 92 | 54 | 106 | 73 | 145 |
5 – 10 | 92 | 155 | 106 | 179 | 145 | 244 |
10 – 15 | 155 | 210 | 179 | 243 | 244 | 331 |
15 – 20 | 210 | 260 | 243 | 301 | 331 | 411 |
20 – 25 | 260 | 307 | 301 | 356 | 411 | 485 |
25 – 30 | 307 | 353 | 356 | 408 | 485 | 557 |
30 – 40 | 353 | 437 | 408 | 506 | 557 | 691 |
40 – 50 | 437 | 517 | 506 | 599 | 691 | 816 |
50 – 60 | 517 | 593 | 599 | 686 | 816 | 936 |
Ăn trực tiếp, lượng thức ăn có thể điều chỉnh theo nhu cầu thực tế của chó. Cung cấp nước sạch cho chó mọi thời điểm.
Hướng dẫn bảo quản: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 25oC.
Thông tin cảnh báo: chỉ dùng cho thú cưng.
Sản xuất tại Liên minh Châu Âu (EU)
Nhập khẩu và phân phối bởi: CÔNG TY CỔ PHẦN KNFOODS